Dicarbo Tablet Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dicarbo tablet viên nén

pharmix corporation - calci (dưới dạng calci citrat 750mg) 158mg; vitamin d (dưới dạng cholecalciferol 4mg) 400iu - viên nén

Duchat Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duchat dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi ml chứa: calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat 66,66mg) 8,67 mg; thiamine hydrochloride 0,2 mg; riboflavine sodium phosphate 0,23 mg; pyridoxine hydrochloride 0,40 mg; cholecalciferol 1 mcg; alpha tocopheryl acetate 1,00 mg; nicotinamide 1,33 mg; dexpanthenol 0,67 mg; lysin hydrochloride 20,0 mg - dung dịch uống - 8,67 mg; 0,2 mg; 0,23 mg; 0,40 mg; 1 mcg; 1,00 mg; 1,33 mg; 0,67 mg; 20,0 mg

Ergomin Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ergomin dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - mỗi lọ 20 ml chứa cholecalciferol 200.000 iu - dung dịch uống - 200.000 iu

Homnew Multivitamin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

homnew multivitamin

công ty tnhh phil inter pharma - retinol palmitate, cholecalciferol, acid ascorbic, tocopherol acetate, riboflavin, thiamin nitrat.. -

Homtamin ginseng gold Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

homtamin ginseng gold

công ty tnhh korea united pharm. int' l inc. - cao nhân sâm, cao bạch quả, retinol palmitat, cholecalciferol, tocopherol acetat, acid ascobic, thiamin nitrar, pyridoxin hcl, riboflavin, nicotinamid, cyanocobanlamin, acid folic, biotin, dexpenthenol, calci glycerophosphat, magnesi glycerophosphat... -

Hotamin super Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hotamin super

công ty cổ phần korea united pharm. int' l - retinol palmitat, cholecalciferol, tocopherol acetat, acid ascorbic, thiamin nitrat, pyridoxin hcl, riboflavin, nicotiamid, cyanocobalamin, acid folic, selen dưới dạng men khô, kẽm oxyd, đầu đậu nành, sáp ong trắng, lecithin, dầu cọ -

Inbionettorecals Soft capsule Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

inbionettorecals soft capsule viên nang mềm

binex co., ltd. - precipitated calcium carbonate; concentrated cholecalciferol - viên nang mềm - 750mg;0,1mg

Interbone Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

interbone viên nén

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - calci; vitamin d3 (cholecalciferol) - viên nén - 300mg (dưới dạng calci carbonat 750 mg); 200 iu

Moniplus Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

moniplus

công ty cổ phần dược phẩm cần giờ - vitamin a (retinol pamitat), vitamin d3 (cholecalciferol), vitamin e (d,l-alphatocopherol tocopherol),b1, b2, c, b6, pp, b5, sắt (ferrous fumarat), magie (magnesi oxid), kẽm (zinc oxid), calci (calci dibasic phosphat dihydrat và calci pantothenat) -

Nutriwell Kid with lysine Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nutriwell kid with lysine siro

công ty cổ phần dược phẩm opv - mỗi 7,5ml chứa: lysin hydroclorid 150mg; calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65,025mg; thiamin hydroclorid 1,5mg; riboflavin natri phosphat 1,725mg; pyridoxin hydroclorid 3mg; nicotinamid 9,975mg; dexpanthenol 5,025mg; cholecalciferol 200,025 iu; alphatocopheryl acetat 7,5mg - siro - 150mg; 65,025mg; 1,5mg; 1,725mg; 3mg; 9,975mg; 5,025mg; 200,025 iu; 7,5mg